CÁC LOẠI PHÍ VÀ PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Ngày đăng: 07/05/2023 06:32 PM

    Với sự phát triển của thương mại và thị trường toàn cầu, việc vận chuyển hàng hóa trở thành một trong những hoạt động kinh doanh quan trọng. Trong đó, đường hàng không được xem là phương tiện vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi nhất hiện nay. Tuy nhiên, việc sử dụng đường hàng không để vận chuyển hàng hóa cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với nhiều loại phí và chi phí phụ khác nhau. 

     

    CÁC CƯỚC PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

    • Cước GRC: với các mặt hàng thông thường, không phải hàng nguy hiểm, không có yêu cầu bảo quản đặc biệt có các mức nước theo khối lượng.
    • Cước tối thiếu (M): Đây là mức cước tối thiểu, dùng cho hàng hóa đặc biệt trọng lượng thấp.
    • Cước hàng đặc biệt (SRC): thường cao, dùng cho hàng hóa loại nguy hiểm, dễ cháy nổ.
    • Cước phân loại hàng (CCR): dùng cho các hàng hóa không được đề cập trong biểu cước.
    • Ngoài ra, còn cước theo nhóm, cước thuê bao, cước hàng ưu tiên nhanh, cước hàng chậm, cước chung cho mọi hàng hóa

     

    CÁC PHỤ PHÍ CHÍNH TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

    • Phí nhiên liệu (Fuel Charge - FSC/MYC): Đây là phí phụ nhiên liệu hoặc phí xăng dầu cho chuyến bay. Đơn vị tính là kilogram (kg). Phụ phí này sẽ được tính thêm vào cước vận chuyển hoặc có thể tính riêng tùy thuộc vào chính sách của từng hãng hàng không hoặc công ty vận chuyển.
    • Phí Bảo đảm An ninh / Phí Rủi ro Chiến tranh (Security Surcharge / War risk Surcharge - SSC/SCC/XDC/WRC): Đây là phụ phí liên quan đến các vấn đề về an ninh và rủi ro chiến tranh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Đơn vị tính là kilogram (kg). Tương tự như phí Nhiên liệu (Fuel Charge - FSC/MYC), phụ phí Bảo đảm An ninh / Phí Rủi ro Chiến tranh (Security Surcharge / War risk Surcharge) có thể được tính thêm vào cước vận chuyển hoặc tính riêng tùy thuộc vào chính sách của từng hãng hàng không hoặc công ty vận chuyển.
    • Phí Soi chiếu hàng hóa tại sân bay (Screening Fee - X-ray): Phí này được tính theo tổng khối lượng của hàng hoá và áp dụng cho quá trình kiểm tra an ninh bằng máy X-quang tại sân bay.
    • Phí Xử lý tại Terminal (Terminal Handling Charge - THC): Đây là phụ phí tại các nhà ga hàng hóa của sân bay. Mỗi hãng hàng không sẽ chỉ định một nhà ga để khai thác hàng hoá, nhập hàng vào các kho hàng sân bay / nhà ga hàng hoá. Một số nhà ga hàng hóa tại Sài Gòn có thể kể đến như kho TCS (Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất), kho SCSC (Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn); ở Hà Nội thì có kho NCTS (Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài), kho ACSV (Công ty Dịch vụ hàng hóa hàng không Việt Nam), ALSC (Công ty Cổ phần Nhà ga hàng hóa ALSC). Phí THC được tính theo khối lượng hàng hoá.
    • Phí Lệnh giao hàng (Delivery Order Fee): Phí này áp dụng cho các lô hàng nhập khẩu. Khi hàng đến, các hãng hàng không và các công ty dịch vụ hàng hóa sẽ phát hành lệnh giao hàng cho nhà nhập khẩu. Sau đó, nhà nhập khẩu sẽ trình lệnh giao hàng lên hải quan sân bay để lấy hàng về. Phí lệnh giao hàng được tính dựa trên số lượng vận đơn.
    • Phí xử lý (HDL): Các công ty dịch vụ vận chuyển sẽ thu một khoản phí gọi là phí xử lý (HDL) để đền bù cho các chi phí nhân công, thiết bị, in ấn, cơ sở vật chất, hệ thống quản lý, và các chi phí khác liên quan đến việc xử lý đơn hàng của khách hàng. Phí xử lý này thường được tính theo số lượng đơn hàng được phát hành.
    • Air waybill Fee (Phí vận đơn hàng không) là khoản phí được tính bởi các hãng hàng không hoặc các công ty vận chuyển hàng hóa để phủ chi phí liên quan đến việc xuất và xử lý các vận đơn hàng không. Airway Bill là tài liệu vận chuyển quan trọng cho hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không và chứa các thông tin cần thiết về người gửi, người nhận, địa chỉ, loại hàng hóa, số lượng và giá trị của hàng hóa. Phí vận đơn hàng không có thể được tính theo cách khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu và chính sách của từng công ty vận chuyển.